Có 2 kết quả:
邀請賽 yāo qǐng sài ㄧㄠ ㄑㄧㄥˇ ㄙㄞˋ • 邀请赛 yāo qǐng sài ㄧㄠ ㄑㄧㄥˇ ㄙㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
invitation tournament (e.g. between schools or firms)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
invitation tournament (e.g. between schools or firms)
Bình luận 0